Có 6 kết quả:

周济 zhōu jì ㄓㄡ ㄐㄧˋ周濟 zhōu jì ㄓㄡ ㄐㄧˋ洲际 zhōu jì ㄓㄡ ㄐㄧˋ洲際 zhōu jì ㄓㄡ ㄐㄧˋ賙濟 zhōu jì ㄓㄡ ㄐㄧˋ赒济 zhōu jì ㄓㄡ ㄐㄧˋ

1/6

Từ điển Trung-Anh

(1) help to the needy
(2) emergency relief
(3) charity
(4) to give to poorer relative
(5) (also 賙濟|赒济)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) help to the needy
(2) emergency relief
(3) charity
(4) to give to poorer relative
(5) (also 賙濟|赒济)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

intercontinental

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

intercontinental

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 周濟|周济[zhou1 ji4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 周濟|周济[zhou1 ji4]

Bình luận 0